Loading data. Please wait
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams. Part 12 : Binary logic elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fault tree analysis (FTA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61025*CEI 61025 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fault tree analysis (FTA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61025*CEI 61025 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 03.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |