Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal pre-mixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-00
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003); German version EN 60695-11-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-2*VDE 0471-11-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods (IEC 60695-2-4/0:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 2 : Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-2*CEI 60584-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 0: diffusion type and premixed type flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/0*CEI 60695-2-4/0 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-11-2, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal pre-mixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames - 1 kW pre-mixed flame: Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance; Amendment A1 (IEC 60695-2-4/1:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed type test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal pre-mixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-11-2, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal pre-mixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-11-2, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 11-2: Test flames; 1 kW nominal premixed flame; Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-11-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |