Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of sound absorption properties of road surfaces in situ - Part 1: Extended surface method (ISO 13472-1:2002)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-04-00
| Acoustics - Measurement of the influence of road surfaces on traffic noise - Part 1: Statistical pass-by method (ISO 11819-1:1997); German version EN ISO 11819-1:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11819-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles - Engineering method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 362 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of noise emitted by passenger cars under conditions representative of urban driving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7188 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Determination of sound absorption coefficient and impedance in impedance tubes - Part 1: Method using standing wave ratio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10534-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Determination of sound absorption coefficient and impedance in impedance tubes - Part 2: Transfer-function method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10534-2 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Specification of test tracks for the purpose of measuring noise emitted by road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10844 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of the influence of road surfaces on traffic noise - Part 1: Statistical pass-by method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11819-1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Characterization of pavement texture by use of surface profiles - Part 1: Determination of mean profile depth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13473-1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound absorption properties of road surfaces in situ - Part 1: Extended surface method (ISO 13472-1:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 13472-1 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |