Loading data. Please wait

ISO 1757

Personal photographic dosemeters

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Specifies physical characteristics of personal photographic dosemeters and corresponding methods for testing. Applies to personnel photographic dosemeters having a minimum measuring range from 200 Sv to 1 Sv and which, in accordance with national regulations and ICRP recommendations, are used. Does not contain information on the calculation of doses.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1757
Tên tiêu chuẩn
Personal photographic dosemeters
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 6816 (1984-05), IDT * NF M60-511 (1998-12-01), IDT * JIS Z 4301/AMENDMENT 1 (2001-04-20), MOD * JIS Z 4302/AMENDMENT 1 (2001-04-20), MOD * JIS Z 4323/AMENDMENT 1 (2001-04-20), MOD * PN-ISO 1757 (2001-04-05), IDT * STN ISO 1757 (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60846*CEI 60846 (1989-06)
Beta, X and gamma radiation dose equivalent and dose equivalent rate meters for use in radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60846*CEI 60846
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1991-12)
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1995-11)
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-4 (1995-05)
Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 921 (1972-11)
Nuclear energy glossary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 921
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4037-1 (1996-12)
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4037-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4037-2 * ISO 6980 (1996-10)
Thay thế cho
ISO 1757 (1980-06)
Personal photographic dosemeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1757
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1757 (1993-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1757 (1996-12)
Personal photographic dosemeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1757
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1757 (1980-06)
Personal photographic dosemeters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1757
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1757 (1993-01)
Từ khóa
Analysis * Calibration * Definitions * Designations * Dose per person * Dosimeters * Dosimetry * Electromagnetic radiation * Electron beams * Exposure meter * Exposure-rate meters * Filtering * Hardening * Local doses * Marking * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods * Neutron radiation * Nuclear energy * Nuclear radiation * Nuclear technology * Organization * Personal dosimeters * Persons * Photographic dosimeters * Photon beams * Photons * Radiation * Radiation exposure * Radiation measurement * Radiation protection * Radiology * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
27