Loading data. Please wait
| Beta, X and gamma radiation dose equivalent and dose equivalent rate meters for use in radiation protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60846*CEI 60846 |
| Ngày phát hành | 1989-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear energy glossary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal photographic dosemeters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1757 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal photographic dosemeters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1757 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal photographic dosemeters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1757 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |