Loading data. Please wait
PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installations
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-00-00
PVC and ABS Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extra-Strength PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 8 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extra-Strength PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 8 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PVC and ABS Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EXTRA-STRENGTH PVC PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 8 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PVC AND ABS PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |