Loading data. Please wait
NEMA TC 6PVC AND ABS PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1983-00-00
| PVC and ABS Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| PVC and ABS Plastic Utilities Duct for Underground Installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| PVC AND ABS PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA TC 6 & 8 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |