Loading data. Please wait

NEMA TC 8

EXTRA-STRENGTH PVC PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NEMA TC 8
Tên tiêu chuẩn
EXTRA-STRENGTH PVC PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NEMA TC 8 (1990)
Extra-Strength PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installation
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 8
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NEMA TC 6 & 8 (2013)
Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 6 & 8
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 6 & 8 (2003)
Polyvinyl Chloride (PVC) Plastic Utilities Duct for Underground Installations
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 6 & 8
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 8 (1990)
Extra-Strength PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installation
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 8
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 8 (1983)
EXTRA-STRENGTH PVC PLASTIC UTILITIES DUCT FOR UNDERGROUND INSTALLATION
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 6 & 8 (1999)
PVC Plastic Utilities Duct for Underground Installations
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 6 & 8
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ducts * Electric conduits * Plastic tubes * Polymers * Polyvinyl chloride * Service lines * Trunking * Underground installations * Sewers * PVC * Canals * Channels * Plastic pipes
Số trang
16