Loading data. Please wait
Temporary works equipment - Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:2014
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2015-03-00
Temporary works equipment - Safety nets - Part 2: Safety requirements for the positioning limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1263-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fishing nets - Determination of mesh breaking force of netting (ISO 1806:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1806 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Determination of certain physical and mechanical properties (ISO 2307:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2307 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary works equipment - Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial safety nets and safety net accessories; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32767 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods; German version EN 1263-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |