Loading data. Please wait
Medical syringes; requirements on the measuring security of syrings with scale; conformity testing and conformity certification
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-06-00
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings for medical equipment; slip fitting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13090-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour designation for hypodermic needles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13095 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; sharpness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-2 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; materials, finish, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; single use plastics syringes for general use; dimensions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; syringes for pressure infusion apparatus; dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-2 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; insulin syringes for single use; dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-3 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic needles for single use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic syringes for single use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7886 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; single use plastics syringes for general use; dimensions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use plastics syringes for medical purposes; single use plastics syringes for general use; dimensions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disposable plastic syringes for medical use; dimensions, requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-1 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical syringes; requirements on the measuring security of syrings with scale; conformity testing and conformity certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13150-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |