Loading data. Please wait
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992); German version EN ISO 6009:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6009 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992); German version EN ISO 6009:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6009 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour designation for hypodermic needles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13095 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |