Loading data. Please wait
Welding. Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes.
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-04-01
Steel forgings for pressure purposes. Part 3 : nickel steels with specified low temperature properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-3*NF EN 10222-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes. Part 4 : weldable fine grain steels with high proof strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-4*NF EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes. Part 1 : general. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-055-1*NF EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-502*NF EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled sheet piling of non alloy steels. Part 1 : technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-520-1*NF EN 10248-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 3 : delivery conditions for precipitation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-204-3*NF EN 10137-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 2 : delivery conditions for quenched and tempered steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-204-2*NF EN 10137-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable structural steels for fixed offshore structures - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-212*NF EN 10225 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-220*NF EN 10207 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-2*NF EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Guidelines for a metallic material grouping system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 77.080.20. Thép nói chung 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |