Loading data. Please wait

FD A80-001*FD CR 12187

Welding. Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes.

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FD A80-001*FD CR 12187
Tên tiêu chuẩn
Welding. Guidelines for a grouping system of materials for welding purposes.
Ngày phát hành
1996-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CR 12187:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A36-620-3*NF EN 10222-3 (1999-02-01)
Steel forgings for pressure purposes. Part 3 : nickel steels with specified low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-3*NF EN 10222-3
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-620-4*NF EN 10222-4 (1999-02-01)
Steel forgings for pressure purposes. Part 4 : weldable fine grain steels with high proof strength.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-4*NF EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A32-055-1*NF EN 10213-1 (1996-02-01)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes. Part 1 : general.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-055-1*NF EN 10213-1
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-520-1*NF EN 10248-1 (1995-12-01)
Hot rolled sheet piling of non alloy steels. Part 1 : technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-520-1*NF EN 10248-1
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-204-3*NF EN 10137-3 (1995-12-01)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 3 : delivery conditions for precipitation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204-3*NF EN 10137-3
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-204-2*NF EN 10137-2 (1995-12-01)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 2 : delivery conditions for quenched and tempered steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204-2*NF EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-212*NF EN 10225 (2009-09-01)
Weldable structural steels for fixed offshore structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-212*NF EN 10225
Ngày phát hành 2009-09-01
Mục phân loại 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-220*NF EN 10207 (2005-09-01)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-220*NF EN 10207
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 288 * NF EN 573-1 * NF EN 573-2 * NF EN 573-3 * NF EN 1412 * NF EN 1652 * NF EN 1653 * NF EN 1654 * NF EN 10028-2 * NF EN 10028-3 * NF EN 10028-4 * NF EN 10028-5 * NF EN 10028-6 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 10120 * NF EN 10149-3 * NF EN 10213-2 * NF EN 10213-3 * NF EN 10213-4 * NF EN 10222-5 * NF EN 10222-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608 (2000-08-01)
Welding - Guidelines for a metallic material grouping system
Số hiệu tiêu chuẩn FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
77.080.20. Thép nói chung
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608 (2000-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn FD A89-051*FD CR ISO/TR 15608
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*FD A80-001*FD CR 12187
Từ khóa
Titanium * Weldings * Nickel * Copper * Grades (quality) * Welding * Steels * Structuring * Weldability * Materials * Zirconium * Designations * Aluminium * Welding on * Alloys * Classification * Tables (data)
Số trang
23