Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO/DIS 3457:1999)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-06-00
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary (ISO 6165:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls (ISO 6682:1986 including Amendment 1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO/DIS 3457:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO/FDIS 3457:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO/DIS 3457:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO/DIS 3457:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Guards - Definitions and requirements (ISO 3457:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3457 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |