Loading data. Please wait
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A2 (CISPR 11:1990/A2:1996 + corrigendum 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/A2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A2 (CISPR 11:1990/A2:1996 + corrigendum 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/A2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prA2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |