Loading data. Please wait
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report; Definition, general principles, preparation and approval
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-12-00
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report - Definition, general principles, preparation and approval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L10-006*NF EN 2078 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2000 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4258 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2078 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2078 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report; Definition, general principles, preparation and approval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2078 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report - Definition, general principles, preparation and approval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2078 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2078 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |