Loading data. Please wait

EN 2078

Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report; Definition, general principles, preparation and approval

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2078
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report; Definition, general principles, preparation and approval
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L10-006*NF EN 2078 (2002-04-01), IDT
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report - Definition, general principles, preparation and approval
Số hiệu tiêu chuẩn NF L10-006*NF EN 2078
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2078 (2003-06), IDT * BS EN 2078 (2002-01-09), IDT * SN EN 2078 (2001-12), IDT * OENORM EN 2078 (2002-09-01), IDT * PN-EN 2078 (2004-12-22), IDT * SS-EN 2078 (2001-12-28), IDT * TS EN 2078 (2006-01-17), IDT * UNI EN 2078:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 2078 (2002-12-01), IDT * CSN EN 2078 (2002-06-01), IDT * DS/EN 2078 (2002-02-08), IDT * NEN-EN 2078:2002 en (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2000 (1991-12)
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2000
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3042 (1991-12) * prEN 4259 (2000-03)
Thay thế cho
EN 2078 (1993-05)
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2078
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2078 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2078 (1993-05)
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2078
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2078 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report; Definition, general principles, preparation and approval
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2078
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2078 (1997-11)
Aerospace series - Metallic materials - Manufacturing schedule, inspection schedule, inspection and test report - Definition, general principles, preparation and approval
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2078
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2078 (1992-05)
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2078
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2078 (2000-12)
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Checks * Definitions * Installations * Instructions * Licences * Materials * Metallic materials * Metals * Multilingual * Production planning * Quality assurance * Space transport * Test specifications * Testing conditions * Use * Applications * Implementation
Số trang
5