Loading data. Please wait

ASD prEN 3475-411*ASD-STAN 8944

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2013-09-01

Liên hệ
This standard specifies two methods of determining the fluid resistance of a finished cable. Method 1: occasional contamination. Method 2: contamination test. It shall be used together with EN 3475-100 and EN 3909.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3475-411*ASD-STAN 8944
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Ngày phát hành
2013-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 3475-411 (2014-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 740 (2011)
Standard Specification for Methyl Ethyl Ketone
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 740
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 71.080.80. Andehyt và xeton
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-302 (2006-05)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 302: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-302
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-405 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 405: Bending at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-405
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-503 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 503: Scrape abrasion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-503
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3909 (2007-12)
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3909
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2475-100 * MIL-PRF-87937 (2001-09-24) * AMS 1476B
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3475-411*ASD-STAN 8944 (2013-09-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3475-411*ASD-STAN 8944
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * Electrically-operated devices * Impurities * Insulating coverings * Liquids * Multilingual * Resistance * Space transport * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Cords * Sample preparation * Conduits * Pipelines
Số trang
6