Loading data. Please wait
EN ISO 3098-0Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1998-08-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1999-02-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1998-10-07 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO/DIS 3098-0:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO/DIS 3098-0:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO/DIS 3098-0:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3098-0 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |