Loading data. Please wait
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-03-00
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015); German version EN ISO 3098-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-505-1*NF EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-15 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-30 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter - Trimmed sizes - A and B series, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 3098-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO/DIS 3098-0:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO/DIS 3098-0:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 3098-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |