Loading data. Please wait

prEN 1825-1

Installations for separation of grease - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1825-1
Tên tiêu chuẩn
Installations for separation of grease - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1825-1 (1995-04), IDT * 95/101288 DC (1995-02-21), NEQ * 95/101288 DC (1995-02-21), IDT * P16-500-1, IDT * OENORM EN 1825-1 (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASTM D 790 (1992)
Test Method for Flexural Properties of Unreinforced and Reinforced Plastics and Electrical Insulating Materials (08.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM D 790
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2794 (1990)
Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2794
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 81 (1969-03)
Hot-rolled plain round reinforcing steel; dimensions, weights, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 81
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 7 (1974-10)
Determination of ash from petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 7
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 41 (1975-11)
Determination of the sulphur content of petroleum products by the Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 59 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 59
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of the loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of tensible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 63 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 63
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 476 (1991-03)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 476
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1975-12)
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1982-12)
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 527 (1966-11)
Plastics; Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 527
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1980-11)
Structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1984-11)
Paints and varnishes; Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1521 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of resistance to water; Water immersion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1521
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2160 (1985-02)
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 82-1 (1979) * EURONORM 88-1 (1986) * EURONORM 88-2 (1986) * EN 124 (1994-06) * ENV 206 (1989) * prEN 681-1 (1992-02) * prENV 1991-1-1 * ISO 1872-1 (1986-09) * ISO 3104 (1973) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO/TR 6272 (1979-09) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO/DP 9291
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1825-1 (2000-11)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1825-1 (2004-09)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1825-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1825-1 (2004-03)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1825-1 (2000-11)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1825-1 (1995-01)
Installations for separation of grease - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Deposition plant * Discarding * Drainage * Fats * Functions * Grease separators * Inspection * Land drainage works * Marking * Materials * Nominal sizes * Principles of construction * Quality control * Separators * Sewage engineering * Sewage treatment * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Water practice * Separation
Số trang