Loading data. Please wait
Installations for separation of grease - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Test Method for Flexural Properties of Unreinforced and Reinforced Plastics and Electrical Insulating Materials (08.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASTM D 790 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2794 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 80 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled plain round reinforcing steel; dimensions, weights, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 81 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of ash from petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 7 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the sulphur content of petroleum products by the Wickbold combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Measurement of hardness by means of a Barcol impressor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 59 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Determination of the loss on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Determination of tensible properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 63 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 116 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; scratch test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1518 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to water; Water immersion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1521 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of grease - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1825-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |