Loading data. Please wait
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2014-09-00
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P99-707*NF EN 15509 |
Ngày phát hành | 2014-12-05 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data Encryption Algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI INCITS 92 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Dedicated short-range communication - Physical layer using microwave at 5,8 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12253 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Dedicated Short Range Communication (DSRC) - DSRC Data link layer: Medium access and logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12795 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Transport and traffic telematics - Dedicated Short-Range Communication (DSRC) - DSRC application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12834 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated short-range communication - Profiles for RTTT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13372 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16439 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure (ISO 14816:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Requirements for message authentication using symmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16609 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Systems architecture for vehicle-related tolling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17573 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Encryption algorithms - Part 3: Block ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18033-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15509 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15509 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15509 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15509 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15509 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15509 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15509 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15509 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |