Loading data. Please wait

EN 15509

Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
The scope for this European Standard is limited to: - payment method: Central account based on EFC-DSRC; - physical systems: OBU, RSE and the DSRC interface between them (all functions and information flows related to these parts); - DSRC-link requirements; - EFC transactions over the DSRC interface; - data elements to be used by OBU and RSE used in EFC-DSRC transactions; - security mechanisms for OBU and RSE used in EFC-DSRC transactions. It is outside the scope of this European Standard to define; - contractual and procedural interoperability requirements (including issues related to a Memorandum of Understanding, MoU); - conformance procedures and test specification (this is provided in a separate set of standards); - setting-up of operating organizations (e. g. toll charger, toll service provider, trusted third party, etc.); - legal issues; - other payment methods in DSRC-based EFC (e. g. on-board accounts using integrated circuit cards); - other basic technologies (e. g. GNSS/CN or video registration based EFC). However, this European Standard may be used for defining the DSRC-EFC parts for the use in applications that implement a mix of different technologies; - non-EFC transactions over the DSRC interface (e. g. CCC and LAC communication, which is defined in other standards); - other interfaces or functions in EFC-systems than those specified above (i.e. information flows and data exchange between operators or personalization, initialization and customization of the OBU). Some of these issues are subject to separate standards prepared by CEN/TC 278, ISO/TC 204 or ETSI ERM.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15509
Tên tiêu chuẩn
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P99-707*NF EN 15509 (2014-12-05), IDT
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn NF P99-707*NF EN 15509
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15509 (2014-12), IDT * BS EN 15509 (2014-09-30), IDT * OENORM EN 15509 (2014-11-01), IDT * PN-EN 15509 (2014-11-04), IDT * SS-EN 15509 (2014-09-07), IDT * TS EN 15509 (2014-12-24), IDT * UNI EN 15509:2014 (2014-10-16), IDT * STN EN 15509 (2015-02-01), IDT * CSN EN 15509 (2015-02-01), IDT * DS/EN 15509 (2014-10-09), IDT * NEN-EN 15509:2014 en (2014-09-01), IDT * SFS-EN 15509:en (2014-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI INCITS 92 (1981)
Data Encryption Algorithm
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI INCITS 92
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12253 (2004-07)
Road transport and traffic telematics - Dedicated short-range communication - Physical layer using microwave at 5,8 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12253
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12795 (2003-03)
Road transport and traffic telematics - Dedicated Short Range Communication (DSRC) - DSRC Data link layer: Medium access and logical link control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12795
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12834 (2003-11)
Road Transport and traffic telematics - Dedicated Short-Range Communication (DSRC) - DSRC application layer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12834
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13372 (2004-07)
Road transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated short-range communication - Profiles for RTTT applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13372
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 16439 (2013-01)
Electronic fee collection - Security framework
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 16439
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14816 (2005-11)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure (ISO 14816:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14816
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14906 (2011-10)
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16609 (2012-03)
Financial services - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16609
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17573 (2010-12)
Electronic fee collection - Systems architecture for vehicle-related tolling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17573
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18033-3 (2010-12)
Information technology - Security techniques - Encryption algorithms - Part 3: Block ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18033-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 102486-1-1 V 1.1.1 (2006-03) * ETSI TS 102486-1-2 V 1.2.1 (2008-10) * ETSI TS 102486-1-3 V 1.2.2 (2009-05) * ETSI TS 102486-2-1 V 1.2.1 (2008-10) * ETSI TS 102486-2-2 V 1.2.1 (2008-10) * ETSI TS 102486-2-3 V 1.2.1 (2008-10) * EN 15876-1 (2010-04) * EN 15876-2 (2011-03) * CEN ISO/TS 14907-1 (2010-06) * ISO/IEC 7812-1 (2006-10) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12) * ISO/IEC 9646-7 (1995-09) * ISO/IEC 9797-1 (2011-03) * ISO/IEC TR 10000-1 (1998-11) * ISO/IEC TR 10000-2 (1998-11) * ISO/IEC TR 10000-3 (1998-11) * UNECE 43 (2012-08-29) * 2004/52/EG (2004-04-29) * 2009/750/EGEntsch (2009-10-06)
Thay thế cho
EN 15509 (2007-05)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15509
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15509 (2014-04)
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15509
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15509 (2014-09)
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15509
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15509 (2007-05)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15509
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15509 (2014-04)
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15509
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15509 (2012-10)
Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15509
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15509 (2006-12)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15509
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15509 (2006-04)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Interoperability application profile for DSRC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15509
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Data collection * Data elements * Data processing * Data security * Data transmission * Definitions * Electronic * Fees * Information interchange * Interoperability * Message accounting * Profile * Road transport * Safety * Specification (approval) * Tariffs * Telematics * Teleprocessing * Traffic * Implementation * Use
Số trang
70