Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of water-vapour transmission rate - Part 1: Dish method for free films (ISO 7783-1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheet materials - Determination of water vapour transmission rate - Gravimetric (dish) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2528 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of water-vapour transmission rate - Part 1: Dish method for free films (ISO 7783-1:1996, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7783-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of water-vapour transmission properties - Cup method (ISO 7783:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7783 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of water-vapour transmission rate - Part 1: Dish method for free films (ISO 7783-1:1996, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7783-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of water-vapour transmission rate - Part 1: Dish method for free films (ISO 7783-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7783-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |