Loading data. Please wait
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the inter-changeability of building hardware for application to fire resisting and/or smoke control doorsets and/or openable windows
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2012-12-00
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14600 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 2: Fire resistance of hinged and pivoted steel doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 3: Fire resistance of hinged and pivoted timber doorsets and openable timber framed windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-3 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 7: Fire resistance for steel sliding doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-7 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies including their elements of building hardware - Part 10: Fire resistance of steel rolling shutter assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-10 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extended application of test results for fire resistance and/or smoke control for door, shutter and openable window assemblies, including their elements of building hardware - Part 20: Smoke control for hinged and pivoted steel, timber and metal framed glazed doorsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15269-20 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the inter-changeability of building hardware for application to fire resisting and/or smoke control doorsets and/or openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16035 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the inter-changeability of building hardware for application to fire resisting and/or smoke control doorsets and/or openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16035 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the inter-changeability of building hardware for application to fire resisting and/or smoke control doorsets and/or openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16035 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware performance sheet (HPS) - Identification and summary of test evidence to facilitate the interchangeability of building hardware for application to fire resisting and smoke control doorsets and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16035 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |