Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers (IEC 60044-5:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60044-5, Ed. 1: Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 554 S1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers (IEC 61869-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61869-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers (IEC 61869-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61869-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers (IEC 60044-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60044-5, Ed. 1: Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60044-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |