Loading data. Please wait
Earth-moving machinery. Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope.
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-07-01
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411-1982, 2nd edition) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23411 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery and tractors and machinery for agriculture and forestry. Seat index point. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-062*NF EN 25353 |
Ngày phát hành | 1989-04-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Zones of comfort and reach for controls. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-013*NF ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1986-10-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; falling-object protective structures; laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Roll-over protective structures - Laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3471 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery. Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-058*NF EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-058*NF EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |