Loading data. Please wait

EN ISO 10297

Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2014, Corrected version 2014-11-01)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10297
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2014, Corrected version 2014-11-01)
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10297 (2014-10), IDT * BS EN ISO 10297 (2014-09-30), IDT * NF E29-690 (2014-09-06), IDT * ISO 10297 (2014-07), IDT * SN EN ISO 10297 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 10297 (2014-10-15), IDT * OENORM EN ISO 10297 (2015-04-01), IDT * PN-EN ISO 10297 (2014-12-10), IDT * SS-EN ISO 10297 (2014-07-24), IDT * UNE-EN ISO 10297 (2015-01-14), IDT * TS EN ISO 10297 (2015-03-05), IDT * UNI EN ISO 10297:2014 (2014-09-18), IDT * STN EN ISO 10297 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 10297 (2015-03-01), IDT * DS/EN ISO 10297 (2014-08-08), IDT * NEN-EN-ISO 10297:2014 en (2014-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 10297:2014(Cor. 2014-11) en (2014-11-01), IDT * SFS-EN ISO 10297:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7+A1 (2007-08)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-8/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-8/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9 (2006-12)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-9/AC (2007-10)
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-9/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3-10 (2009-11)
Portable fire extinguishers - Part 10: Provisions for evaluating the conformity of a portable fire extinguisher to EN 3-7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1 (2000-08)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1/A1 (2003-04)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1/A2 (2005-06)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-2 (1998-11)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 2: Outlet connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-3 (2003-02)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 3: Outlet connections for diving gases Nitrox and oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-3/AC (2003-12)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 3: Outlet connections for diving gases Nitrox and oxygen; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-3/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1626 (2008-11)
Cryogenic vessels - Valves for cryogenic service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1626
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12094-4 (2004-07)
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 4: Requirements and test methods for container valve assemblies and their actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12094-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (2004-11)
Small medical gas cylinders - Pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10286 (2007-07)
Gas cylinders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10286
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-3 (2005-05)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11117 (2008-09)
Gas cylinders - Valve protection caps and valve guards - Design, construction and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11117
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.99. Các van khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11363-1 (2010-05)
Gas cylinders - 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11363-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15001 (2010-06)
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15001
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15245-1 (2001-10)
Gas cylinders - Parallel threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15245-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 63 (1999) * ISO 148-1 (2009-11) * ISO 5145 (2014-03) * ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 8573-1 (2010-04) * ISO 10156 (2010-04) * ISO 10692-1 (2001-08) * ISO 10692-2 (2001-08) * ISO 11114-1 (2012-03) * ISO 11114-2 (2013-04) * ISO 11114-3 (2010-12) * ISO/TR 11364 (2012-12) * ISO 13341 (2010-10) * ISO 14245 (2006-02) * ISO 14246 (2014-06) * ISO 15615 (2013-04) * ISO 15995 (2006-02) * ISO 15996 (2005-04) * ISO 17871 * ISO 21010 (2014-05) * ISO 21011 (2008-02) * ISO 22435 (2007-09) * CGA V-1 * CGA V-9 * EIGA IGC 123/13
Thay thế cho
FprEN ISO 10297 (2014-03)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/FDIS 10297:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10297
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10297 (2006-01)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10297 (2014-07)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2014, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849/A1 (1999-04)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849/A1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849/A2 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849/A2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 849 (1995-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 849 (1992-09)
Gas cylinder valves; specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849/prA1 (1998-06)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849/prA1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849/prA2 (2000-09)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10297 (2014-03)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/FDIS 10297:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10297
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10297 (2012-07)
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/DIS 10297:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10297
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10297 (2006-01)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10297
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10297 (2005-06)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/FDIS 10297:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10297
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10297 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/DIS 10297:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10297
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10297 (2002-12)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/DIS 10297:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10297
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10297 (2002-04)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO/DIS 10297:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10297
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval testing * Compressed gas equipment * Compressed gases * Construction requirements * Control valves * Cylindrical shape * Definitions * Design * Design certifications * Dissolved gases * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas valves * Gases * Hand operated * Liquefied gases * Marking * Mobile * Performance testing * Portable * Pressure regulators * Pressure vessels * Qualification tests * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tightness * Valve for steel cylinders * Valves * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
3