Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2000-09-00
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849/A2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2014, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10297 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849/A2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing (ISO 10297:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10297 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |