Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products. Definition of use classes. Application to solid wood
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-09-29
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid wood panels - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12775 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Guide to the application of hazard classes to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-2:1992 |
Ngày phát hành | 1992-10-15 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335:2013 |
Ngày phát hành | 2013-04-30 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335:2013 |
Ngày phát hành | 2013-04-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |