Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products. Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-04-30
| Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Application to wood-based panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-3:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-04-15 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durabiltity of wood and wood-based products. Definitions of use classes. General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-1:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-09-29 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products. Definition of use classes. Application to solid wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-2:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-09-29 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |