Loading data. Please wait

DIN 58953-1

Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This standard specifies terms and defitnions that apply to packaging for terminally sterilized medical devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58953-1
Tên tiêu chuẩn
Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 11139 (2006-01)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6730 (2006-05) * DIN 53122-1 (2001-08) * DIN 55405 (2006-11) * DIN 58952-2 (1977-01) * DIN 58952-3 (1977-01) * DIN 58953-6 (2010-05) * DIN 58953-7 (2010-05) * DIN 58953-8 (2010-05) * DIN 58953-9 (2010-05) * DIN EN 868-2 (2009-09) * DIN EN 868-3 (2009-09) * DIN EN 868-4 (2009-09) * DIN EN 868-5 (2009-09) * DIN EN 868-6 (2009-09) * DIN EN 868-7 (2009-09) * DIN EN 868-8 (2009-09) * DIN EN 868-9 (2009-09) * DIN EN 868-10 (2009-09) * DIN EN 13795-1 (2009-10) * DIN EN ISO 9000 (2005-12) * DIN EN ISO 11607-1 (2009-09) * DIN EN ISO 11607-2 (2006-07) * DIN EN ISO 13485 (2010-01) * 93/42/EWG (1993-06-14) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN 58953-1 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 58953-1 (2010-05)
Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (1981-11)
Sterilization; sterile supply; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (2008-11) * DIN 58953-1/A1 (1980-07)
Từ khóa
Definitions * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Packages * Sterile equipment * Sterile supply * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Terminology * Terminology standard
Số trang
16