Loading data. Please wait

DIN 58953-1

Sterilization; sterile supply; terminology

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1987-01-00

Liên hệ
This standard specifies terms for sterile supply in the medical field.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58953-1
Tên tiêu chuẩn
Sterilization; sterile supply; terminology
Ngày phát hành
1987-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58900-1 (1986-04)
Sterilization - General principles - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58900-1
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58952-2 (1977-01)
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, sterilizing baskets made of metal
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58952-2
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58952-3 (1977-01)
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, instrument trays made of metal
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58952-3
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6730 (1985-08) * DIN 53120-2 (1979-08) * DIN 53122-1 (1974-11) * DIN 53380 (1969-06) * DIN 55405-3 (1983-09) * DIN 55405-5 (1983-09) * DIN 55405-6 (1983-09) * DIN 55405-7 (1983-09) * DIN 58592-1 * DIN 58953-2 (1987-01) * DIN 58953-3 (1987-01) * DIN 58953-4 (1987-01) * DIN 58953-5 (1982-11) * DIN 58953-6 (1987-01) * DIN 58953-7 (1986-01)
Thay thế cho
DIN 58953-1 (1981-11)
Sterilization; sterile supply; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 58953-1 (2010-05)
Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58953-1 (2010-05)
Sterilization - Sterile supply - Part 1: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (1981-11)
Sterilization; sterile supply; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1/A1 (1980-07)
Từ khóa
Definitions * Medical sciences * Packages * Sterile equipment * Sterilization (hygiene) * Terminology * Sterilized goods * Sterile supply
Số trang
6