Loading data. Please wait

NF P28-002-1-1*NF DTU 33.1 P1-1

Building construction works - Curtain-walling - Part 1-1 : contract bill of technical model clauses

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P28-002-1-1*NF DTU 33.1 P1-1
Tên tiêu chuẩn
Building construction works - Curtain-walling - Part 1-1 : contract bill of technical model clauses
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF P28-109*NF EN 13830 (2004-01-01)
Curtain walling - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF P28-109*NF EN 13830
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-502*NF EN 1026 (2000-09-01)
Windows and doors - Air permeability - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-502*NF EN 1026
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-507*NF EN 12207 (2000-05-01)
Windows and doors - Air permeability - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-507*NF EN 12207
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-536*NF EN 14609 (2005-03-01)
Windows - Determination of the resistance to static torsion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-536*NF EN 14609
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-528*NF EN 1191 (2013-03-13)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-528*NF EN 1191
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-534*NF EN 12400 (2003-02-01)
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-534*NF EN 12400
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-535*NF EN 14608 (2004-12-01)
Windows - Determination of resistance to racking
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-535*NF EN 14608
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-537*NF EN 12046-1 (2004-06-01)
Operating forces - Test method - Part 1 : windows
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-537*NF EN 12046-1
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-539*NF EN 13115 (2001-12-01)
Windows - Classification of machanical properties - Racking, torsion and operating forces
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-539*NF EN 13115
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E85-003*NF EN ISO 14122-3 (2007-12-01)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3 : stairs, stepladders and guard-rails
Số hiệu tiêu chuẩn NF E85-003*NF EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-030-1*NF EN 1998-1 (2005-09-01)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-030-1*NF EN 1998-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-032*NF EN 1998-2 (2006-12-01)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2 : bridges
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-032*NF EN 1998-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 (2003-03-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-064*NF EN ISO 2813 (2014-11-22)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 o, 60 o and 85 o
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-064*NF EN ISO 2813
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-450 * NF P01-012 * DTU P06-002 * NF P06-013 * NF P08-302 * DTU 20.1 * NF DTU 23.1 * FD P20-201 * NF P20-302 * DTU P22-701 * DTU P22-702 * NF P24-351 * NF DTU 33.1 P1-2 * XP P28-003 * NF DTU 25.42 * NF DTU 59.1 * NF DTU 36.5 * NF DTU 39 * NF DTU 44.1 * NF EN 572-2 * NF EN 1670 * NF EN 1808 * NF EN 12152 * NF EN 12153 * NF EN 12154 * NF EN 12155 * NF EN 12179 * NF EN 12365 * NF EN 12600 * XP ENV 13050 * NF EN 13051 * NF EN 13116 * NF EN 13947 * NF EN 14019 * NF EN ISO 12543-2 * NF EN 20105-A02
Thay thế cho
XP P28-002-1 (1996-12-01)
DTU 33.1. Building construction work. Curtain-walling. Part 1 : specification for technical clauses.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P28-002-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P28-002-3 (2000-06-01)
DTU 33.1 - Building construction work - Curtain-walling - Part 3 : informative annex : upkeep - Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn XP P28-002-3
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P28-004:199506 (P28-004)
Thay thế bằng
Từ khóa
Framed structures * Fixing * Bonds * Inserts * Terotechnology * Deformation * Mission * Strength of materials * Fixings * Commissioning * Utilization * Wind loading * Metals * Use * Nursing * Maintenance * Safety * Cultivation * Imposed loading * Durability * Calculus * Definitions * Buildings * Glazing * Weaves * Bindings * Product specification * Watertightness tests * Verification
Số trang
64