Loading data. Please wait
Building construction works - Curtain-walling - Part 1-1 : contract bill of technical model clauses
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-05-01
Curtain walling - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P28-109*NF EN 13830 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-502*NF EN 1026 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-507*NF EN 12207 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Determination of the resistance to static torsion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-536*NF EN 14609 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-528*NF EN 1191 |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-534*NF EN 12400 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Determination of resistance to racking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-535*NF EN 14608 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 1 : windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-537*NF EN 12046-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Classification of machanical properties - Racking, torsion and operating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-539*NF EN 13115 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3 : stairs, stepladders and guard-rails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E85-003*NF EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-030-1*NF EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2 : bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-032*NF EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 o, 60 o and 85 o | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-064*NF EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 2014-11-22 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 33.1. Building construction work. Curtain-walling. Part 1 : specification for technical clauses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P28-002-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 33.1 - Building construction work - Curtain-walling - Part 3 : informative annex : upkeep - Maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P28-002-3 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |