Loading data. Please wait

ASD prEN 2235*ASD-STAN 8479

Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2013-12-01

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, test methods, qualification and acceptance conditions of single and multicore cables, screened, jacketed and multicore jacketed cables for use in aircraft electrical systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 2235*ASD-STAN 8479
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Ngày phát hành
2013-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 2235 (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3838 (2010-07)
Aerospace series - Requirements and tests on user-applied markings on aircraft electrical cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3838
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8815 (1994-11)
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8815
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2010-09) * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 2235*ASD-STAN 8479 (2013-12-01)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2235*ASD-STAN 8479
Ngày phát hành 2013-12-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Casing * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrically-operated devices * Marking * Materials * Multilingual * Multi-wire * Packages * Quality assurance * Shell * Shielded * Single wire * Space transport * Specification (approval) * Symbols * Temperature * Testing * Pipelines * Cords * Conduits * Screened
Số trang
13