Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-05-00
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Specimens preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13375 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13416 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13653 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14691 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14691 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of compatibility by heat ageing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14691 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.040. Xây dựng cầu 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14691 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |