Loading data. Please wait

prEN 14691

Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of compatibility by heat ageing

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14691
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of compatibility by heat ageing
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14691 (2003-06), IDT * 03/306342 DC (2003-05-06), IDT * P84-152PR, IDT * OENORM EN 14691 (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14691 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14691
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14691 (2005-05)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14691
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14691 (2003-04)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of compatibility by heat ageing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14691
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.040. Xây dựng cầu
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14691 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Compatibility by heat conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14691
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Asphalt paving * Asphalts * Bridges * Circulation and space systems (buildings) * Components * Concrete bridges * Concretes * Construction * Damp-proof courses * Definitions * Heat ageing tests * Roads * Sealing * Shear strength * Specification (approval) * Testing * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Streets
Số trang
6