Loading data. Please wait

ISO/IEC 15438

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 15438
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z63-323*NF EN ISO 15438 (2003-10-01), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - PDF417
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-323*NF EN ISO 15438
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 15438 (2003-10), IDT * BS EN ISO 15438 (2003-10-03), IDT * EN ISO/IEC 15438 (2003-05), IDT * prEN ISO 15438 (2002-05), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 15438-02 (2002-12-01), IDT * SN EN ISO/IEC 15438 (2003-05), IDT * OENORM EN ISO/IEC 15438 (2003-10-01), IDT * PN-EN ISO 15438 (2005-09-22), IDT * SS-EN ISO/IEC 15438 (2003-06-06), IDT * UNE-EN ISO 15438 (2004-02-06), IDT * GOST R 51294.9 (2002), IDT * GOST 31016 (2003), IDT * UNI EN ISO 15438:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO/IEC 15438 (2004-02-01), IDT * CSN EN ISO 15438 (2003-11-01), IDT * DS/ISO/IEC 15438 (2002-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 15438:2003 en (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 796 (1995-08)
Bar coding - Symbology identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 796
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15416 (2000-08)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC FDIS 15438 (2000-10)
Thay thế bằng
ISO/IEC 15438 (2006-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 15438 (2006-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15438 (2001-09)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15438 (2000-10)
Từ khóa
Bar code * Coded representation * Coding (data conversion) * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Definitions * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Symbols
Số trang
102