Loading data. Please wait
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996 + A1:2000); German version EN 61217:1996 + A1:2001
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2003-08-00
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61217*CEI 61217 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61217 AMD 1*CEI 61217 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2 : Particular requirements for medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV. Section One: General. Section Tw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-1*CEI 60601-2-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 2: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-11*CEI 60601-2-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of radiotherapy simulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-29*CEI 60601-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; medical electron accelerators; functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60976*CEI 60976 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; medical electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV; guidelines for functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60977*CEI/TR 60977 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy simulators; functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61168*CEI 61168 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy simulators; guidelines for functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61170*CEI/TR2 61170 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996); German version EN 61217:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61217 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996 + A1:2000); German version EN 61217:1996 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61217 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Coordinates, movements and scales (IEC 61217:1996); German version EN 61217:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61217 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |