Loading data. Please wait
prEN ISO 7091Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO/FDIS 7091:2000)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-02-00
| Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 887 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 3: plain washers for bolts, screws and nuts with nominal thread diameters from 1 mm up to and including 150 mm - Product grades A and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-3 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO/DIS 7091:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO/FDIS 7091:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO/DIS 7091:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7091 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |