Loading data. Please wait
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-07-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 728 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test methods for resistance to internal pressure and leaktightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 917 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Valves for polyethylene (PE) piping systems - Test method for leaktightness under and after bending applied to the operating mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1680 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test method for the integrity of a valve after temperature cycling under bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1704 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test method for the integrity of a valve after an external blow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1705 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) valves - Test method for resistance to bending between supports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12100 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Fittings, valves and ancillaries - Determination of gaseous flow rate/pressure drop relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12117 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) valves - Test method for resistance to thermal cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12119 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; torque; test method (ISO 8233:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28233 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves; pressure testing of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5208 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) valves for gas distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10933 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-4 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.99. Các van khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |