Loading data. Please wait
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3384 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; preparation of samples and test pieces; part 1: physical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4661-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9691 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for joint seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 682 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for joint seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 682 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |