Loading data. Please wait

prEN 682

Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 682
Tên tiêu chuẩn
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 682 (1998-08)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 682
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 682 (2002-02)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 682
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 682 (2002-02)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 682
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 682 (2001-08)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 682
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 682 (1998-08)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 682
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 682 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for joint seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 682
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Elastomers * Gas circuits * Hydrocarbons * Materials * Pipelines * Sealing rings * Seals * Service lines * Specification (approval) * Testing * Gaskets
Số trang
19