Loading data. Please wait

ISO 3830

Petroleum products; determination of lead content of gasoline; iodine monochloride method

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Specifies a procedure for total lead as lead alkyls at concentrations between 0,026 g and 1,300 g of lead per litre. The method is not apllicable to gasoline containing manganese anti-knock additives.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3830
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products; determination of lead content of gasoline; iodine monochloride method
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3830 (1995-09), IDT * DIN ISO 3830 (1984-03), IDT * BS EN ISO 3830 (1996-02-15), IDT * EN 23830 (1989-12), IDT * EN ISO 3830 (1995-08), IDT * NF M07-043 (1996-03-01), IDT * SN EN ISO 3830 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3830 (1996-04-01), IDT * OENORM EN ISO 3830 (1995-02-01), IDT * PN-EN ISO 3830 (2001-02-02), IDT * UNE-EN ISO 3830 (1996-06-24), IDT * STN EN ISO 3830 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 3830 (1998-06-01), IDT * DS/EN ISO 3830 (1996-07-04), IDT * NEN-EN-ISO 3830:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1770 (1981-06)
Solid-stem general purpose thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1770
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3007 (1986-05)
Petroleum products; Determination of vapour pressure; Reid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3007
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3839 (1978-04)
Petroleum distillates and commercial aliphatic olefins; Determination of bromine number; Electrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3839
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
71.080.10. Hiđrocacbon béo
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (1980-02)
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4800 (1977-12)
Laboratory glassware; Separating funnels and dropping funnels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4800
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3830 (1981-10)
Petroleum products; Gasoline; Determination of lead content; Iodine monochloride method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3830
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3830 (1992-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3830 (1981-10)
Petroleum products; Gasoline; Determination of lead content; Iodine monochloride method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3830
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3830 (1993-10)
Petroleum products; determination of lead content of gasoline; iodine monochloride method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3830
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3830 (1992-08)
Từ khóa
Analysis * Automotive fuels * Chemical analysis and testing * Content * Determination * Determination of content * Fuels * Gasoline * Iodine monochloride methods * Lead * Lead alkyls * Lead content * Materials testing * Petroleum products * Testing * Volumetric analysis
Mục phân loại
Số trang
5