Loading data. Please wait
Petroleum products; determination of lead content of gasoline; iodine monochloride method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid-stem general purpose thermometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1770 |
| Ngày phát hành | 1981-06-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of vapour pressure; Reid method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3007 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum distillates and commercial aliphatic olefins; Determination of bromine number; Electrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3839 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.080.10. Hiđrocacbon béo 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Separating funnels and dropping funnels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4800 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Gasoline; Determination of lead content; Iodine monochloride method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3830 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Gasoline; Determination of lead content; Iodine monochloride method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3830 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; determination of lead content of gasoline; iodine monochloride method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3830 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |