Loading data. Please wait
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 3: Determination of ultimate strength in static bending
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-12-00
Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3129 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 1: Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13061-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13061-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 3: Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13061-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |