Loading data. Please wait

ISO 3129

Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3129
Tên tiêu chuẩn
Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 3129 (2012-02-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1534 (2010-10)
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1534
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3145 (1974-06)
Rolling bearings; Bearings with spherical outside surface and extended inner ring width; Eccentric locking collars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3145
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3146 (2000-06)
Plastics - Determination of melting behaviour (melting temperature or melting range) of semi-crystalline polymers by capillary tube and polarizing-microscope methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3146
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 24294 (2013-09)
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 24294
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11) * ISO 3131 (1975-11) * ISO 3132 (1975-11) * ISO 3133 (1975-11) * ISO 3148 (1975-07) * ISO 3149 (1975-07) * ISO 3350 (1975-08) * ISO 3351 (1975-12) * ISO 4469 (1981-11) * ISO 4858 (1982-12) * ISO 4859 (1982-12) * ISO 4860 (1982-12) * ISO 8905 (1988-07)
Thay thế cho
ISO 3129 (1975-11)
Wood; Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3129
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3129 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3129 (2012-02)
Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3129
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3129 (1975-11)
Wood; Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3129
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3129 (2011-11) * ISO/DIS 3129 (2010-06)
Từ khóa
Mechanical testing * Physical testing * Properties * Sampling * Sampling methods * Testing * Testing conditions * Wood
Số trang
9