Loading data. Please wait
Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-02-00
Wood flooring - Determination of resistance to indentation - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1534 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearings with spherical outside surface and extended inner ring width; Eccentric locking collars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3145 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of melting behaviour (melting temperature or melting range) of semi-crystalline polymers by capillary tube and polarizing-microscope methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3146 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber - Round and sawn timber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24294 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3129 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood - Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3129 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3129 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |