Loading data. Please wait
Cold-rolled stainless and heat resisting steel wide strip and plate/sheet. Tolerances on dimensions and shape
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-09-15
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel plate, sheet and strip. Specification for stainless and heat-resisting steel plate, sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1449-2:1983 |
Ngày phát hành | 1983-05-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for pressure purposes. Specification for corrosion- and heat-resisting steels: plates, sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1501-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-02-28 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths. Tolerances on dimensions and form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9445:2006 |
Ngày phát hành | 2006-08-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9445:2006 |
Ngày phát hành | 2006-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |