Loading data. Please wait
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths. Tolerances on dimensions and form
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-08-31
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths. Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10258:1997 |
Ngày phát hành | 1997-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-rolled stainless and heat resisting steel wide strip and plate/sheet. Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10259:1997 |
Ngày phát hành | 1997-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Narrow strip and cut lengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9445-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-03-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Wide strip and plate/sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9445-2:2010 |
Ngày phát hành | 2010-03-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9445-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-03-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |