Loading data. Please wait
BS 1501-3:1990Steels for pressure purposes. Specification for corrosion- and heat-resisting steels: plates, sheet and strip
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1990-02-28
| Specification for steels for fired and unfired pressure vessels. Plates. Corrosion and heat resisting steels. Imperial units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1501-3:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-06-21 |
| Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flat products made of steels for pressure purposes. Stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10028-7:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-07-15 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for tolerances on dimensions, shape and mass for hot rolled steel plates 3 mm thick or above | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10029:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-10-31 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10048:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-05-15 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths. Tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10258:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-09-15 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10028-7:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-07-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |