Loading data. Please wait
Specification for tolerances on dimensions, shape and mass for hot rolled steel plates 3 mm thick or above
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1991-10-31
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for weldable structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4360:1990 |
Ngày phát hành | 1990-09-28 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel plate, sheet and strip. Specification for stainless and heat-resisting steel plate, sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1449-2:1983 |
Ngày phát hành | 1983-05-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for pressure purposes. Specification for carbon and carbon manganese steels: plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1501-1:1980 |
Ngày phát hành | 1980-11-28 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for pressure purposes. Specification for alloy steels: plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1501-2:1988 |
Ngày phát hành | 1988-07-29 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for pressure purposes. Specification for corrosion- and heat-resisting steels: plates, sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1501-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-02-28 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above. Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10029:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-31 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled stainless steel plates. Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 18286:2010 |
Ngày phát hành | 2010-07-31 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10029:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |