Loading data. Please wait
Windows and doors - Thermal transmittance - Part 1: Calibrated and guarded hot box method
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Thermal transmittance - Part 1: Calibrated and guarded hot box method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12412 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |