Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2005-09-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-75*CEI 60335-2-75 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-75 AMD 1*CEI 60335-2-75 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie (IEC 60335-2-50:2002); German version EN 60335-2-50:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-50*VDE 0700-50 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines (IEC 60335-2-82:2002); German version EN 60335-2-82:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-82*VDE 0700-82 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61032*VDE 0470-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1749 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-34*CEI 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters (IEC 60335-2-63:1990, modified); German version EN 60335-2-63:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-63*VDE 0700-63 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (electric or gasheated) (IEC 60335-2-75:1995, modified); German version EN 60335-2-75:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004 + A2:2008); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 + A11:2006 + A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004 + A2:2008); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 + A11:2006 + A2:2008 + A12:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters (IEC 60335-2-63:1990, modified); German version EN 60335-2-63:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-63*VDE 0700-63 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Particular requirements for automats and coin-operated control devices for commercial use [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-224*DIN VDE 0700-224*VDE 0700-224 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (electric or gasheated) (IEC 60335-2-75:1995, modified); German version EN 60335-2-75:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004 + A2:2008); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 + A11:2006 + A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |