Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (electric or gasheated) (IEC 60335-2-75:1995, modified); German version EN 60335-2-75:2002
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2003-04-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-75*CEI 60335-2-75 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 - Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-75 AMD 1*CEI 60335-2-75 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters (IEC 60335-2-63:1990, modified); German version EN 60335-2-63:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-63*VDE 0700-63 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-82: Particular requirements for service machines and amusement machines (IEC 60335-2-82:1999); German version EN 60335-2-82:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-82*VDE 0700-82 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996); German version EN ISO 4871:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995); German version EN ISO 11201:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1749 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Particular requirements for automats and coin-operated control devices for commercial use [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-224*DIN VDE 0700-224*VDE 0700-224 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004 + A2:2008); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 + A11:2006 + A2:2008 + A12:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Particular requirements for automats and coin-operated control devices for commercial use [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-224*DIN VDE 0700-224*VDE 0700-224 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (electric or gasheated) (IEC 60335-2-75:1995, modified); German version EN 60335-2-75:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines (IEC 60335-2-75:2002, modified + A1:2004 + A2:2008); German version EN 60335-2-75:2004 + A1:2005 + A11:2006 + A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-75*VDE 0700-75 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 55.230. Máy phân phối và tự động bán hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |