Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8320-1

Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Specification of terms and definitions applicable to the physical, chemical and optical properties of contact lenses, their manufacture and uses.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8320-1
Tên tiêu chuẩn
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8320-1 (2003-06), IDT * ISO 8320-1 (2003-06), IDT * TS 7010-1 EN ISO 8320-1 (2005-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14155 (1996-03)
Clinical investigation of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14155
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14534 (2002-06)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14534
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (1993-06) * ISO 5725 Reihe * ISO 8320-2 (2001-04)
Thay thế cho
DIN EN ISO 8320-1 (1998-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8320-1 (2004-02)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2010-05) * DIN EN ISO 8320-1 (2004-02) * DIN EN ISO 8320-1 (1998-01) * DIN 58222 (1981-04)
Từ khóa
Contact lenses * Definitions * Multilingual * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optics * Preservative agents * Symbols * Terminology * Vocabulary
Số trang
44